Mã HS cho các loại thực phẩm Việt Nam phổ biến – Danh sách dễ tra cứu

Mã HS cho các loại thực phẩm Việt Nam phổ biến – Danh sách dễ tra cứu

1. HS code là gì và tại sao cần biết?

HS code — Harmonized System — là hệ thống mã số quốc tế xác định loại hàng hóa, được áp dụng giúp hải quan toàn cầu nhận diện nhanh, xác định thuế, quy định kiểm tra. Việt Nam dùng mã HS 8 chữ số (6 chữ số quốc tế + 2 chữ số mở rộng) để phân biệt chi tiết các mặt hàng.

Tại sao cần biết HS code?

  • Khai báo hải quan đúng, tránh sai sót

  • Tính thuế, lệ phí chính xác

  • Xác định cơ quan quản lý (Bộ NN‑PTNT, Bộ Y tế…)

  • Tiết kiệm thời gian – tiền bạc trong xuất nhập khẩu

2. Cấu trúc mã HS ở Việt Nam

  1. 2 chữ số đầu (Chapter): nhóm hàng rộng (ví dụ 04 – sữa, trứng)

  2. 2 chữ số tiếp (Heading): phân loại cụ thể hơn (ví dụ 0401 – sữa tươi, 0402 – sữa bột)

  3. 2 chữ số tiếp (Sub-heading): quốc tế, ví dụ 0402.10 – sữa bột nguyên kem

  4. 2 chữ số cuối (Việt Nam mở rộng): chi tiết cấp địa phương

Ví dụ: 04021010 – sữa bột nguyên kem đóng gói, mã của Việt Nam dựa trên 0402.10 + 2 chữ số định danh riêng.

3. Các nhóm thực phẩm phổ biến của Việt Nam và HS code mẫu

Dưới đây là bảng tổng hợp các món ăn/vật phẩm phổ biến cùng HS code điển hình:

Thực phẩm phổ biến Mô tả nhanh HS code mẫu (8 chữ số)
Gạo nếp (xôi, bánh) Sticky rice 10063000 (gạo nếp, chưa xay)
Mắm (nước mắm) Fermented fish/seafood sauces 16041400 (nước mắm từ cá biển)
Chả lụa Giò lụa – sausage 16010000 (chả, nem)
Bánh chưng / bánh tét Rice cake truyền thống 19059010 (bánh, snack)
Bánh bột lọc Dumplings nhân tôm, thịt 19059080 (khác – món ăn chế biến)
Mì Quảng Món mì đặc sản Quảng Nam 19023000 (mì làm từ bột gạo)
Phở (khô/ tươi) Mì phở 19022000 (phở khô)

4. Cách tra cứu HS code dễ dàng

4.1. Trang tra cứu trực tuyến

Truy cập trang như Vietnam Trade Portal, nhập từ khóa “rice”, “pho”, “banh” để nhận HS code kèm mô tả.

4.2. Dùng PDF từ MARD/Bộ Y tế

Ví dụ Circular 01/2025/TT‑BNNPTNT (ban hành 2/2025) chứa HS code dành cho ngành nông nghiệp; Circular 15/2024/TT‑BYT cho nhóm thực phẩm cần kiểm tra VSATTP.

4.3. Tư vấn chuyên môn

Với các mặt hàng phức tạp như hỗn hợp, chế biến đặc biệt, nên nhờ customs broker hoặc hải quan tư vấn để đảm bảo đúng mã.

5. Nắm rõ cơ quan quản lý – vì sao quan trọng?

HS code quyết định sản phẩm thuộc quản lý của ai:

  • Bộ NN‑PTNT: thực vật, động vật, gạo, hạt, trái cây tươi/công nghiệp

  • Bộ Y tế: thực phẩm chế biến, đóng hộp, phụ gia thực phẩm

  • Bộ Công Thương: thực phẩm chức năng, đa phần chế biến sẵn

Biết rõ để chuẩn bị giấy phép, kiểm dịch, giấy chứng nhận VSATTP.

Mã HS cho các loại thực phẩm Việt Nam phổ biến – Danh sách dễ tra cứu
Mã HS cho các loại thực phẩm Việt Nam phổ biến – Danh sách dễ tra cứu

6. Ví dụ tra mã HS chi tiết

6.1. Gạo nếp (xôi, bánh bột lọc)

Xôi và bánh làm từ gạo nếp: mã 10063000 – “gạo nếp, chưa xay” (rice, husked). Nếu đã xay/giã, có thể chuyển sang mã pate như 11081200 (bột gạo nếp).

6.2. Nước mắm

Mã 16041400 — “nước mắm” từ cá biển . Dùng HS code này để khai báo nhập khẩu đúng.

6.3. Phở khô

Dưới mục “pasta” – phở khô khớp mã 19022000. Phù hợp với phở đóng gói sẵn.

6.4. Mì Quảng (từ bột gạo)

Cũng nằm trong mã 19023000 – “noodles làm từ bột gạo”.

7. Mẹo giúp tra mã HS nhanh hơn

  1. Xác định loại nguyên liệu chính – (gạo, cá, bột…)

  2. Tra trên WCO 6 chữ số → bổ sung 2 chữ số cuối theo Việt Nam

  3. Dùng các Circular mới nhất như 01/2025 MARD, 15/2024 BYT

  4. Khai rõ mô tả hàng hóa (vd: bánh chưng chay/ mặn) để tránh hải quan yêu cầu

  5. Tư vấn chuyên gia nếu nhập khẩu số lượng lớn

8. Ứng dụng thực tế khi gửi/quải tặng/hợp tác thương mại

  • Gửi quà Tết: mã HS phải điền khi khai hải quan cá nhân → tránh hải quan giữ quà

  • Nhập khẩu nhỏ lẻ: riceter code đúng, khai đúng bộ → giảm phí và kiểm tra

  • Xuất khẩu/Selling local overseas: HS code kèm theo invoice cho đối tác quốc tế

9. Tổng kết & Table tra mã nhanh

  • HS code ở Việt Nam có 8 chữ số

  • Tra cứu từ Vietnam Trade Portal, Circular từ MARD/BYT/Bộ Tài chính

  • Biết mã → xác định cơ quan quản lý, giấy phép, thuế/kiểm tra

  • Mã sai → dễ bị giữ, điều tra, phạt

Món ăn thực phẩm phổ biến HS code VS 8 số Ghi chú
Gạo nếp (xôi, bánh chưng) 10063000 Gạo nếp chưa xay; xay bột chuyển mã khác
Nước mắm 16041400 Phân nhóm cá biển lên men
Phở khô 19022000 Phở sợi khô đóng gói
Mì Quảng 19023000 Mì bột gạo
Bánh bột lọc 19059080 “Other prepared snack foods”
Chả lụa 16010000 Nem/sausage; xác định rõ nhân

Hành động đề xuất

  1. Liệt kê món bạn quan tâm → tra HS code online

  2. Kiểm tra Circular mới cập nhật (2024–2025) của MARD/BYT

  3. Ghi rõ mô tả, mục đích khi khai hải quan

  4. Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu mặt hàng phức tạp, nhập lớn

Kết luận

Hiểu rõ mã HS mang lại lợi thế lớn cho hoạt động gửi – nhập – xuất thực phẩm Việt Nam. Tra cứu từ 6 chữ số quốc tế, bổ sung 2 chữ số Việt Nam, xác định cơ quan quản lý và chuẩn bị giấy tờ đúng, bạn sẽ dễ dàng khai báo, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian – chi phí.

Xem thêm: Gửi thực phẩm từ Đức về Việt Nam: Những điều cần lưu ý để không bị giữ lại hải quan

Xem thêm: Gửi tinh dầu, mỹ phẩm handmade từ Việt Nam đi Mỹ – Có cần FDA không?

Xem thêm: Đưa Nhãn Xuồng Từ Việt Nam Chinh Phục Thị Trường Nga