MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL

MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL

MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL

Làm sao phân biệt nhanh lô hàng FCL, LCL hay Air chỉ bằng cách nhìn vào Bill? Bài viết dễ hiểu này sẽ hướng dẫn mẹo nhận biết, kèm ví dụ thực tế giúp người mới trong logistics xử lý nhanh và chính xác.

1. Mở đầu

Trong ngành xuất nhập khẩu – logistics, mỗi ngày nhân viên chứng từ, sales hay điều phối phải xử lý hàng chục, thậm chí hàng trăm bộ vận đơn (Bill). Việc nhận biết loại hàng ngay từ Bill of Lading (B/L) hay Air Waybill (AWB) là kỹ năng cực kỳ quan trọng, giúp:

  • Xác định loại dịch vụ logistics (hàng nguyên container, hàng lẻ hay hàng không).

  • Xử lý chứng từ nhanh, không bị nhầm lẫn.

  • Chủ động lên kế hoạch vận hành (điều xe, khai hải quan, bố trí kho bãi…).

Vậy làm sao chỉ cần nhìn vào Bill là bạn biết ngay đó là FCL, LCL hay Air? Bài viết này sẽ bật mí những mẹo thực tế và dễ nhớ để người mới vào nghề cũng có thể phân biệt chính xác.

2. Hàng nguyên container – FCL (Full Container Load)

2.1. Đặc điểm nhận biết trên Bill

  • Ký hiệu “FCL”: Đây là dấu hiệu trực tiếp nhất, thường có trên B/L.

  • Thuật ngữ “CY/CY”: CY = Container Yard (bãi container). “CY/CY” có nghĩa là hàng được nhận và giao nguyên container tại bãi.

  • Thông tin chi tiết về container:

    • Ghi rõ loại container: ví dụ 1×20’DC, 2×40’HC.

    • số containersố seal (niêm chì) cụ thể.

  • Trọng lượng & số khối lớn: Thường có tải trọng nặng (20 – 25 tấn) hoặc chiếm nhiều CBM.

2.2. Ví dụ thực tế

Một lô hàng xuất gạo từ Việt Nam đi Philippines:

  • Trên B/L thể hiện: “1×20’DC – Seal No: ABC123456”.

  • Phần “Place of Receipt” ghi CY Ho Chi Minh, và “Place of Delivery” ghi CY Manila.
    Rõ ràng đây là lô FCL, vì khách thuê trọn container để vận chuyển.

3. Hàng lẻ – LCL (Less than Container Load)

3.1. Đặc điểm nhận biết trên Bill

  • House Bill of Lading (HBL): Vận đơn thường do forwarder phát hành, không phải hãng tàu.

  • Ký hiệu “LCL”: Thể hiện ngay trên Bill.

  • Thuật ngữ “CFS/CFS”: CFS = Container Freight Station (trạm hàng lẻ). Điều này cho biết hàng được giao nhận tại kho gom hàng, chứ không phải nguyên container.

  • Ghi chú “A Part of Container”: Bill có thể ghi chú rằng lô hàng chỉ là một phần trong container số XX, seal số YY.

  • Trọng lượng & CBM nhỏ: Thường dưới 10 CBM hoặc vài trăm kg.

3.2. Ví dụ thực tế

Một công ty xuất khẩu đồ gỗ thủ công chỉ có 3 CBM hàng gửi đi Mỹ:

  • Trên HBL ghi: “LCL – CFS/CFS”.

  • Mục “Description” có thêm dòng chú thích: “A Part of Container No. TGHU1234567”.
    Đây chắc chắn là lô LCL, vì hàng không đủ đóng nguyên container nên được gom chung với các lô khác.

MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL
MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL

4. Hàng không – Air Freight

4.1. Đặc điểm nhận biết trên Bill

  • Air Waybill (AWB): Hàng không không dùng B/L mà dùng AWB – mẫu chuẩn của IATA hoặc của từng hãng bay.

  • Master AWB (MAWB) & House AWB (HAWB):

    • MAWB: do hãng hàng không phát hành.

    • HAWB: do forwarder phát hành.

  • Số AWB theo chuẩn: gồm 3 số đầu là mã hãng bay. Ví dụ:

    • 738 = Korean Air.

    • 618 = Singapore Airlines.

    • 738 = Turkish Airlines.

  • Thông tin chuyến bay: thay cho “tên tàu & số chuyến” của B/L, AWB thể hiện Flight Number.

  • Điểm đi – điểm đến = sân bay quốc tế: ví dụ SGN (Tân Sơn Nhất), HAN (Nội Bài), LAX (Los Angeles).

4.2. Ví dụ thực tế

Một công ty xuất khẩu trái cây tươi từ Việt Nam sang Nhật:

  • Trên MAWB thể hiện: “Flight Number: NH892, Route: SGN – NRT”.

  • Số AWB: 205-12345678 (205 = mã của All Nippon Airways – ANA).
    Chỉ cần nhìn vào đây, bạn biết ngay đây là hàng Air.

MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL
MẸO NHẬN BIẾT NHANH LOẠI HÀNG FCL, LCL & AIR CHỈ QUA BILL

5. So sánh nhanh FCL, LCL và Air qua Bill

Đặc điểm FCL LCL Air
Loại vận đơn Master B/L (hãng tàu phát hành) House B/L (forwarder phát hành) AWB (hãng hàng không / forwarder)
Ký hiệu thường gặp FCL, CY/CY LCL, CFS/CFS, “A Part of Container” MAWB, HAWB, Flight Number
Thông tin vận tải Số container + số seal Một phần của container Số chuyến bay, mã sân bay
Trọng lượng & CBM Lớn (20 – 25 tấn, > 20 CBM) Nhỏ (< 10 CBM) Nhẹ, hàng giá trị cao, dễ hư hỏng
Ví dụ điển hình Xuất khẩu gạo, xi măng Xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ nhỏ lẻ Xuất khẩu trái cây, linh kiện điện tử

6. Mẹo ghi nhớ nhanh cho người mới

  1. FCL = Nguyên container → Bill sẽ luôn có số container + số seal.

  2. LCL = Hàng lẻ → Bill thường là House B/L + CFS/CFS + “A Part of Container”.

  3. Air = Hàng không → Không có B/L, mà có AWB với số chuyến bay và mã sân bay.

Chỉ cần nhớ 3 dấu hiệu trên, bạn sẽ không còn bối rối khi phân loại hàng qua chứng từ.

7. Kết luận

Việc phân biệt FCL, LCL và Air chỉ qua Bill là kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong ngành logistics. Nó giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng, chính xác và tránh nhầm lẫn khi làm chứng từ, khai hải quan hay điều phối hàng.

  • FCL: Nguyên container – CY/CY – có số container & seal.

  • LCL: Hàng lẻ – CFS/CFS – House B/L – một phần container.

  • Air: Hàng không – AWB – có flight number & mã sân bay.

Nếu bạn mới vào ngành, hãy bắt đầu bằng việc cầm một vài bộ B/L và AWB thực tế, đối chiếu với những mẹo trên. Chỉ sau một thời gian ngắn, bạn sẽ tự tin phân loại mà không cần phải hỏi đồng nghiệp.

Xem thêm: VẬN CHUYỂN GIÀY DÉP TỪ QUẢNG CHÂU VỀ ĐỒNG THÁP

Xem thêm: Chuyển nấm mối đen sấy thăng hoa từ Hồng Ngự đến Hoa Kỳ

Xem thêm: VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH ĐẾN CẢNG HONG KONG