PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU

PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU

PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU – KIẾN THỨC CƠ BẢN DÀNH CHO NGƯỜI MỚI

Bạn có biết sự khác biệt giữa 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics)? Bài viết dễ hiểu này sẽ giúp bạn phân biệt rõ 3PL và 4PL, kèm ví dụ thực tế để áp dụng hiệu quả trong quản lý chuỗi cung ứng.

1. Mở đầu

Trong thời đại thương mại toàn cầu, logistics không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển hàng hóa từ điểm A đến điểm B. Doanh nghiệp ngày càng cần nhiều hơn: tối ưu chi phí, rút ngắn thời gian, minh bạch dữ liệu, và linh hoạt trong quản lý chuỗi cung ứng.

Đây là lúc các mô hình dịch vụ logistics như 3PL và 4PL trở thành “trợ thủ đắc lực”. Tuy nhiên, nhiều người mới vào ngành dễ nhầm lẫn: “3PL và 4PL có khác gì nhau không? Công ty mình nên chọn loại nào?”.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • 3PL là gì và phù hợp với ai.

  • 4PL là gì và vai trò của nó.

  • Những điểm khác biệt chính giữa 3PL và 4PL.

  • Ví dụ thực tế để hình dung dễ dàng.

  • Gợi ý cách lựa chọn phù hợp cho doanh nghiệp.

2. 3PL (Third-Party Logistics) – “Người thực thi” đáng tin cậy

2.1. Định nghĩa

3PL (Logistics bên thứ ba) là dịch vụ mà doanh nghiệp thuê một công ty bên ngoài để thực hiện các hoạt động logistics cụ thể. Nói cách khác, công ty 3PL chính là người thực thi: họ không đưa ra chiến lược tổng thể mà tập trung vào việc làm tốt các tác vụ hàng ngày.

2.2. Các dịch vụ điển hình của 3PL

  • Vận tải: đường bộ, đường biển, đường hàng không.

  • Kho bãi & lưu trữ: quản lý kho, xếp dỡ, lưu kho.

  • Quản lý tồn kho: theo dõi số lượng, kiểm kê.

  • Hoàn thiện đơn hàng (Order Fulfillment): lấy hàng, đóng gói, giao cho khách.

  • Thủ tục hải quan: hỗ trợ khai báo và thông quan hàng hóa.

2.3. Ví dụ thực tế

Một công ty thời trang online thuê một đơn vị 3PL để:

  • Quản lý kho chứa sản phẩm.

  • Xử lý đơn hàng khi có khách đặt.

  • Đóng gói và giao hàng tận tay khách.

Trong trường hợp này, công ty thời trang chỉ tập trung vào marketing và bán hàng, còn việc “chạy” logistics đã có 3PL lo.

PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU
PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU

3. 4PL (Fourth-Party Logistics) – “Kiến trúc sư” của chuỗi cung ứng

3.1. Định nghĩa

4PL (Logistics bên thứ tư) đi xa hơn 3PL. Nếu 3PL chỉ làm thực thi, thì 4PL chính là “nhà quản lý chiến lược” cho toàn bộ chuỗi cung ứng.

Một công ty 4PL sẽ tích hợp nguồn lực, công nghệ, dữ liệu và quản lý cả các đối tác 3PL để thiết kế, xây dựng, và vận hành chuỗi cung ứng tối ưu nhất.

3.2. Các dịch vụ điển hình của 4PL

  • Bao gồm tất cả dịch vụ của 3PL.

  • Quản lý chiến lược: tư vấn, thiết kế lại toàn bộ chuỗi cung ứng.

  • Tích hợp công nghệ: cung cấp nền tảng công nghệ chung để quản lý dữ liệu, tồn kho, vận chuyển.

  • Quản lý nhiều nhà cung cấp: giám sát hiệu suất và lựa chọn đối tác logistics thay cho doanh nghiệp.

  • Phân tích dữ liệu & báo cáo: đưa ra insight giúp cải tiến liên tục.

3.3. Ví dụ thực tế

Một tập đoàn đa quốc gia thuê một công ty 4PL để quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Công ty 4PL sẽ:

  • Quyết định đặt kho ở đâu để giảm chi phí vận chuyển.

  • Chọn hãng tàu (3PL) nào cho tuyến châu Á – Mỹ.

  • Chọn đơn vị vận tải bộ (3PL) nào cho nội địa Nhật.

  • Phân tích dữ liệu để tối ưu hóa tồn kho và giảm thời gian giao hàng.

Trong trường hợp này, 4PL đóng vai trò “kiến trúc sư tổng thể”, trong khi các 3PL chỉ là “nhà thầu phụ” thực thi.

PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU
PHÂN BIỆT 3PL VÀ 4PL MỘT CÁCH DỄ HIỂU

4. Bảng so sánh 3PL và 4PL

Tiêu chí 3PL – Third-Party Logistics 4PL – Fourth-Party Logistics
Vai trò Người thực thi logistics Kiến trúc sư quản lý chiến lược
Phạm vi dịch vụ Vận tải, kho bãi, đơn hàng, hải quan Bao gồm 3PL + tư vấn, tích hợp, quản trị chuỗi cung ứng
Quản lý đối tác Không, chỉ thực hiện dịch vụ trực tiếp Có, quản lý cả các 3PL khác
Ứng dụng công nghệ Ở mức vận hành (theo dõi vận chuyển, quản lý kho) Ở mức tích hợp (nền tảng công nghệ tổng thể)
Quy mô khách hàng phù hợp Doanh nghiệp vừa và nhỏ, thương mại điện tử Doanh nghiệp lớn, chuỗi cung ứng phức tạp, đa quốc gia
Ví dụ Công ty thời trang online thuê kho và giao hàng Tập đoàn thuê 4PL quản lý toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu

5. Khi nào nên chọn 3PL và khi nào nên chọn 4PL?

5.1. Doanh nghiệp nên chọn 3PL khi:

  • Bạn là công ty vừa và nhỏ, muốn tập trung vào bán hàng.

  • Logistics chỉ cần dịch vụ vận chuyển – lưu kho – giao hàng cơ bản.

  • Ngân sách hạn chế, không cần phân tích dữ liệu toàn diện.

Ví dụ: Shop online bán quần áo, mỹ phẩm, đồ gia dụng.

5.2. Doanh nghiệp nên chọn 4PL khi:

  • Bạn là công ty lớn, có chuỗi cung ứng phức tạp, nhiều quốc gia.

  • Muốn tích hợp dữ liệu và quản lý nhiều đối tác logistics.

  • Cần tối ưu hóa chiến lược toàn cầu, không chỉ ở mức vận hành.

Ví dụ: Tập đoàn sản xuất điện tử có nhà máy ở Trung Quốc, kho trung chuyển ở Singapore, khách hàng ở châu Âu và Mỹ.

6. Lợi ích và hạn chế của từng mô hình

6.1. 3PL

Lợi ích:

  • Giảm chi phí đầu tư kho bãi, vận tải.

  • Linh hoạt khi mở rộng quy mô.

  • Giúp doanh nghiệp nhỏ tập trung vào bán hàng.

Hạn chế:

  • Không quản lý được toàn bộ chuỗi cung ứng.

  • Khó tối ưu nếu doanh nghiệp phát triển lớn.

6.2. 4PL

Lợi ích:

  • Tối ưu hóa toàn diện từ chiến lược đến vận hành.

  • Tích hợp công nghệ, dữ liệu minh bạch.

  • Quản lý nhiều nhà cung cấp, tiết kiệm chi phí.

Hạn chế:

  • Chi phí dịch vụ cao hơn 3PL.

  • Không phù hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc nhu cầu đơn giản.

7. Kết luận

Hiểu đúng sự khác biệt giữa 3PL và 4PL sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn giải pháp logistics phù hợp.

  • 3PL = Người thực thi → Thích hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, cần dịch vụ vận chuyển, kho bãi cơ bản.
  • 4PL = Kiến trúc sư chuỗi cung ứng → Thích hợp cho doanh nghiệp lớn, chuỗi cung ứng phức tạp, cần quản lý chiến lược toàn diện.

Xem thêm: VẬN CHUYỂN GIÀY DÉP TỪ QUẢNG CHÂU VỀ ĐỒNG THÁP

Xem thêm: Chuyển nấm mối đen sấy thăng hoa từ Hồng Ngự đến Hoa Kỳ

Xem thêm: VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN TỪ HỒ CHÍ MINH ĐẾN CẢNG HONG KONG