Sử dụng gel ice packs thay thế đá khô cho hàng cần giữ lạnh – ưu & nhược điểm

Sử dụng gel ice packs thay thế đá khô cho hàng cần giữ lạnh – ưu & nhược điểm

1. Giới thiệu chung

Khi vận chuyển hàng hóa cần giữ lạnh — như thực phẩm tươi sống, dược phẩm, mẫu sinh học — việc lựa chọn tác nhân làm lạnh đúng giúp đảm bảo độ tươi, an toàn và tuân thủ quy định vận chuyển. Gel ice packs (hay gel packs) đang được sử dụng phổ biến thay thế cho đá khô (dry ice) trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi bạn muốn tránh lạnh quá mức hoặc các yêu cầu nghiêm ngặt về vận chuyển.

2. Gel ice packs là gì và hoạt động như thế nào?

  • Gel packs thường là túi nilông dẻo chứa hỗn hợp gel polymer hoặc nước đông lạnh. Khi bỏ vào tủ đông, chúng đóng băng và chuyển sang dạng lạnh lâu dài. Kỹ thuật sử dụng các phase‑change material (PCM) giúp gel duy trì nhiệt độ ổn định khoảng 0 °C đến 4 °C (32–39 °F) rất phù hợp để giữ lạnh nhẹ mà không làm đóng băng sản phẩm.

  • Gel packs có thể được tái sử dụng nhiều lần, dễ xử lý, không yêu cầu tiêu chuẩn nguy hiểm hoặc ghé thăm khu vực có CO₂ như đá khô.

3. Ưu điểm của việc dùng gel packs thay thế đá khô

3.1 An toàn và dễ sử dụng

  • Gel packs không cực lạnh như đá khô (~‑78 °C), nên không gây bỏng lạnh khi tiếp xúc nhẹ và không sinh CO₂ khi tan, tránh nguy cơ ngạt khí trong không gian kín.

  • Không cần găng tay dày, thiết bị bảo hộ phức tạp.

3.2 Không chịu quy định vận chuyển nghiêm ngặt

  • Không bị coi là hàng nguy hiểm, không phải dán nhãn UN (UN 1845) như đá khô dùng để chở hàng qua đường hàng không. Gel packs dễ gửi qua các hãng vận chuyển mà không cần chứng từ đặc biệt.

3.3 Thích hợp cho hàng cần giữ lạnh nhưng không đóng băng

  • Gel giữ nhiệt trong khoảng 2–8 °C hoặc 0–4 °C tùy loại, rất phù hợp cho thực phẩm tươi sống, rau củ, dược phẩm, mẫu xét nghiệm… mà không làm thay đổi cấu trúc do đóng băng.

3.4 Tái sử dụng và thân thiện với môi trường (ở mức tương đối)

  • Gel packs có thể tái sử dụng nhiều lần và dễ tái chế bao bì. Không thải CO₂ như đá khô khi tan.

3.5 Linh hoạt và đa dạng về kích thước, hình dạng

  • Có gel packs nhỏ, mỏng, mềm, dễ bó theo hình dạng sản phẩm; có loại PCM lạnh lâu, dùng cho các đơn vị vận chuyển cần thời gian lạnh trung bình.

4. Nhược điểm và giới hạn khi dùng gel packs

4.1 Thời gian duy trì lạnh hạn chế

  • Gel packs giữ lạnh thường chỉ kéo dài tầm 6–24 giờ, tùy vào lớp cách nhiệt hộp. Không đủ để vận chuyển dài hoặc khi hàng quá nóng.

4.2 Không đạt được nhiệt độ cực lạnh

  • Gel packs không thể đạt nhiệt độ dưới 0 °C, nên không dùng được cho hàng cần đông lạnh như đông lạnh thịt, hải sản đông hoặc kem. Đá khô có ưu thế lớn trong trường hợp này.

4.3 Thêm trọng lượng và chiếm diện tích

  • Gel packs bản chất chứa nước nên tương đối nặng và cồng kềnh so với đá khô. Điều này làm tăng chi phí vận chuyển nếu cần nhiều gel trong kiện hàng.

4.4 Không phù hợp một số hàng nhạy cảm với lạnh hoặc yêu cầu nhiệt độ đặc biệt

  • Một số thực phẩm hay dược phẩm cần giữ cố định ở nhiệt độ cụ thể hoặc chống đóng băng vẫn yêu cầu đá khô hoặc PCM chuyên dụng. Gel thông thường không đáp ứng độ chính xác nhiệt cần thiết.

Sử dụng gel ice packs thay thế đá khô cho hàng cần giữ lạnh – ưu & nhược điểm
Sử dụng gel ice packs thay thế đá khô cho hàng cần giữ lạnh – ưu & nhược điểm

5. Khi nào nên dùng gel packs thay thế đá khô?

Hãy cân nhắc các yếu tố sau đây:

Tiêu chí Khi nên dùng gel packs Khi nên dùng đá khô
Nhiệt độ cần giữ 0–8 °C (không đông lạnh) ≤ 0 °C (đông lạnh), đông băng
Thời gian vận chuyển Ngắn – trung bình (6–24 giờ) Dài (24–72 giờ), đường biển hoặc hàng quốc tế
Quy định vận chuyển Không yêu cầu nhãn nguy hiểm, dễ gửi hàng hóa bình thường Phải tuân thủ IATA/UN, cần nhãn, chứng nhận
An toàn và xử lý Dễ dàng, không rủi ro bỏng hay khí CO₂ Nguy hiểm nếu tiếp xúc trực tiếp và sinh CO₂ gas
Khả năng tái sử dụng Có – tiết kiệm chi phí cho nhiều lần dùng Không – đá khô tan mất và không thể tái sử dụng
Không gian & trọng lượng Cồng kềnh, nặng hơn đá khô Nhẹ, gọn hơn

6. Hướng dẫn sử dụng gel packs hiệu quả

6.1 Chọn đúng loại và nhiệt độ đông đặc

  • Gel packs PCM có thể ổn định ở 2–8 °C hoặc một số loại chuyên giữ khoảng 0 °C. Chọn đúng mức nhiệt tương ứng với yêu cầu bảo quản sản phẩm.

6.2 Đảm bảo chuẩn bị trước vận chuyển

  • Đóng gel packs vào ngăn đá đủ lâu (12–24 giờ).

  • Trước đóng kiện, nên để gel packs tiếp xúc với sản phẩm ít nhất 30 phút để nhiệt độ ổn định.

6.3 Cách bố trí trong hộp

  • Đặt gel packs xung quanh sản phẩm (trên, dưới, hai bên), không để tiếp xúc trực tiếp nếu lạnh quá mức có thể làm cháy lạnh. Bọc giữa gel và sản phẩm một lớp cách nhiệt mềm như giấy bubble wrap.

6.4 Chọn bao bì cách nhiệt tốt

  • Dùng hộp xốp (EPS) hoặc lõi giấy cách nhiệt (liner), giúp giữ nhiệt lâu hơn và giảm ảnh hưởng biên nhiệt bên ngoài.

6.5 Tính toán số lượng phù hợp

  • Áp dụng nguyên tắc: khối lượng gel pack bằng khoảng 1/3 trọng lượng hàng hóa để giữ lạnh tối ưu trong ~24‑48 giờ. Với thời gian ngắn hơn có thể dùng ít hơn.

6.6 Quản lý sau khi sử dụng

  • Gel packs vệ sinh sạch rồi cấp ngược vào ngăn đá để dùng lại. Nếu không dùng tiếp, vứt bỏ theo hướng dẫn sản phẩm – một số gel an toàn với môi trường.

7. Ví dụ minh họa sử dụng trong vận chuyển thực phẩm tươi

Tình huống: bạn muốn gửi rau củ hoặc thức ăn chuẩn bị sẵn (meal kit) đi xa trong vòng 12–24 giờ mà không cần đóng đá.

  • Chuẩn bị gel packs đủ theo khối lượng hàng.

  • Để vào tủ đông 12 giờ, rồi xếp xung quanh hộp thức ăn đã đóng kín.

  • Vận chuyển trong hộp cách nhiệt kín, tránh ánh nắng, hạn chế mở lần.

  • Khi đến nơi, người nhận để ngăn mát hoặc chế biến ngay.
    Kết quả: thực phẩm giữ độ tươi, không đông đóng vón đá nhưng vẫn mát lạnh – gel packs là lựa chọn tối ưu thay vì đá khô.

8. Tổng kết

  • Gel ice packs là giải pháp thay thế an toàn, tiện dụng và dễ xử lý khi cần giữ lạnh nhẹ—thích hợp với thực phẩm tươi sống, dược phẩm, mẫu sinh học… không yêu cầu nhiệt độ đông lạnh.
  • Chúng ít quy định hơn, an toàn hơn, có thể tái sử dụng, nhưng không duy trì lạnh lâu và không thể đạt nhiệt độ dưới 0 °C như đá khô.
  • Khi chọn giữa gel packs và đá khô, hãy cân nhắc: nhiệt độ cần duy trì – thời gian vận chuyển – yêu cầu an toàn – chi phí – quy định vận chuyển.
  • Người mới nên bắt đầu với lô nhỏ, thử nghiệm hiệu suất thực tế trong điều kiện vận chuyển thực, để điều chỉnh số lượng gel, cách đóng gói và lựa chọn phù hợp.

Xem thêm:

Hướng dẫn đóng gói hàng dễ vỡ với bao bì compostable

Phương pháp đóng gói và vận chuyển hàng điện tử.

Đóng gói và vận chuyển trái cây xuất khẩu sang thị trường quốc tế