1. Bối cảnh thị trường và cơ hội giao thương
Sau đại dịch, nhu cầu khẩu trang y tế và đồ bảo hộ vẫn duy trì cao, đặc biệt tại các nước như Nhật Bản – nơi chú trọng kỹ lưỡng về chất lượng và kiểm soát dịch bệnh. Nhiều doanh nghiệp Việt, như Kim Sora, Bắc Giang BGG, Dony, đã xuất khẩu hàng triệu khẩu trang sang Nhật nhờ đáp ứng chuẩn quốc tế như ISO, FDA, CE…
Tiểu kết:
-
Việt Nam là đối tác xuất khẩu khẩu trang chính cho Nhật Bản sau COVID.
-
Nhật yêu cầu nghiêm ngặt về chứng nhận chất lượng và mẫu mã.
2. Khác biệt giữa khẩu trang y tế và khẩu trang vải
2.1. Khẩu trang y tế (medical masks)
-
Phải đạt tiêu chuẩn y tế VN & quốc tế (TCVN, ISO, FDA…).
-
Loại hình xuất khẩu thường bị hạn chế – chỉ phục vụ viện trợ, hoặc tối đa 25% sản lượng theo Nghị quyết 20/NQ-CP năm 2020.
-
Tuy nhiên từ Nghị quyết 60/NQ-CP (19/4/2020), không cần giấy phép xuất khẩu, nhưng doanh nghiệp chịu trách nhiệm về số lượng và chất lượng.
2.2. Khẩu trang vải – không y tế (cloth masks)
-
Không thuộc diện quản lý xuất khẩu đặc biệt, không cần giấy phép.
-
Nhật Bản chấp nhận xuất khẩu miễn kiểm định nếu không tuân chuẩn y tế .
3. Thủ tục xuất khẩu khẩu trang sang Nhật
3.1. Chuẩn bị hồ sơ bắt buộc
-
Commercial Invoice – hóa đơn thương mại.
-
Packing list – danh mục đóng gói.
-
Bill of Lading/Mawb – vận đơn.
-
CO (Certificate of Origin) – nếu đối tác Nhật yêu cầu theo FTA.
-
Chứng nhận chất lượng:
-
Khẩu trang y tế: ISO 13485, FDA, CE, chứng nhận lưu hành nội địa.
-
Khẩu trang vải chống khuẩn: ISO/FDA nếu muốn quảng bá trình độ cao.
-
3.2. Thực hiện xuất khẩu
-
Dịch vụ logistics cá nhân hoặc Forwarder:
-
Họ hỗ trợ khai báo, tư vấn hồ sơ.
-
Phân biệt rõ HS code: y tế (63079040,..) và vải (63079090, etc.).
-
-
Nhập khẩu tại Nhật:
-
Hải quan Nhật phân loại khẩu trang dựa vào mã HS:
-
6307.90-022/023: khẩu trang y tế không dệt (thuế 4.7%).
-
6307.90-011: khẩu trang cotton (thuế 6.5%).
-
-
4. Tiêu chuẩn chất lượng – Giấy phép cần có
4.1. Khẩu trang y tế
-
Cần có giấy đăng ký lưu hành tại VN (TCVN).
-
Hiệp định chứng nhận: ISO 13485, FDA, CE rất cần để chứng minh khả năng tiêu thụ tại Nhật, nhất là khi các cấp kiểm tra sản phẩm định kỳ hoặc bất ngờ .
4.2. Khẩu trang vải kháng khuẩn
-
Không cần lưu hành y tế.
-
Tuy nhiên để tăng uy tín tại Nhật, nên có ISO 9001 hoặc chứng nhận kháng khuẩn quốc tế (kim Sora, Dony đều có) .
5. Quy trình xuất khẩu sau đại dịch
Bước | Khẩu trang y tế | Khẩu trang vải |
---|---|---|
Chứng nhận | Giấy lưu hành, ISO 13485, FDA, CE | ISO 9001/kháng khuẩn nếu có |
Giấy phép | Không cần giấy phép xuất khẩu theo nghị định mới | Không cần giấy phép |
Hải quan VN| Bình thường, nếu nghi ngờ kiểm tra chất lượng | Bình thường, dễ thông quan hơn | ||
Hải quan Nhật | Kiểm mã HS & thuế theo quy định | Kiểm nhưng nhạy hơn khẩu trang y tế |
6. Lưu ý khi xuất khẩu sang Nhật
-
Chọn HS code đúng:
-
Y tế: 63079040, 63079069.
-
Vải: 63079090 – để tránh kiểm tra theo y tế .
-
-
Chứng từ rõ ràng:
-
Invoices, chứng nhận chất lượng đi kèm.
-
Hợp đồng thương mại và CO nếu cần theo FTA.
-
-
Chất lượng phải đồng bộ:
-
Khẩu trang y tế: có giấy lưu hành nội địa và tiêu chuẩn quốc tế.
-
Vải: chứng nhận kháng khuẩn, khách Nhật sẽ kiểm tra.
-
-
Theo dõi nhập khẩu:
-
Tìm hiểu mức thuế suất từ HS code.
-
Tránh khai sai HS dễ dẫn đến kiểm tra chất lượng bắt buộc.
-
7. Trải nghiệm thực tế: doanh nghiệp Việt thành công
-
Kim Sora: xuất khẩu khẩu trang y tế sang Nhật nhờ đạt ISO 9001, ISO 13485, FDA .
-
BGG Bắc Giang: xuất khẩu 5 triệu khẩu trang vải kháng khuẩn sang Nhật & các thị trường khác.
-
Dony Garment: xuất khẩu tới Nhật, EU, Mỹ với chất lượng đạt FDA, CE .
8. Rủi ro và cách phòng tránh
-
Khẩu trang y tế khai sai HS → dễ bị kiểm định, chịu thời gian kéo dài.
-
Không có giấy chứng nhận chất lượng → bị hải quan Nhật giữ mẫu và kiểm tra, chậm thủ tục.
-
Invoice, packing list không khớp → dễ bị yêu cầu bổ sung, delay.
Cách phòng tránh:
-
Kiểm tra nội dung invoice đảm bảo đúng mô tả & HS code rõ ràng.
-
Có chứng nhận ISO/FDA, mẫu lưu hành.
-
Chọn forwarder/công ty logistic có kinh nghiệm Nhật Bản.
9. Kết luận & lời khuyên
Khẩu trang y tế:
-
Không cần giấy phép xuất khẩu theo nghị quyết hiện tại.
-
Cần chứng nhận lưu hành và thường áp dụng HS 63079040/69, chịu kiểm định ở Nhật với thuế ~4.7–6.5%.
Khẩu trang vải:
-
Không giới hạn xuất khẩu, không cần giấy phép.
-
HS 63079090 thuận lợi, nhưng nên có chứng nhận kháng khuẩn để nâng cao cạnh tranh.
Gợi ý thực hành:
-
Xác định loại khẩu trang và mục tiêu: y tế hay vải.
-
Chuẩn bị chứng nhận chất lượng phù hợp (ISO, FDA, CE…).
-
Chọn HS code đúng, invoice & packing list rõ ràng.
-
Thuê logistic/công ty có kinh nghiệm Nhật để khai báo.
-
Theo dõi quá trình nhập, hỗ trợ nếu Nhật yêu cầu kiểm tra hoặc bổ sung giấy tờ.
Với hướng dẫn này, người mới sẽ dễ dàng nắm vững thủ tục xuất khẩu khẩu trang và đồ bảo hộ y tế từ Việt Nam sang Nhật, tránh sai sót, rút ngắn thời gian thông quan và tăng cơ hội cạnh tranh trên thị trường đầy tiềm năng.
Xem thêm: Nhập khẩu thực phẩm đóng hộp từ Hàn về Việt Nam – Thủ tục và chi phí (Hướng dẫn cho người mới)
Xem thêm: Tất tần tật về gửi hồ sơ du học, visa từ Việt Nam đi Đức – Không lo thất lạc!
Xem thêm: Đưa Nhãn Xuồng Từ Việt Nam Chinh Phục Thị Trường Nga